|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fonction
![](img/dict/02C013DD.png) | [fonction] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chức vụ, chức trách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonction de ministre | | chức vụ bộ trưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'acquitter de ses fonctions | | làm trọn chức trách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer en fonction | | nhậm chức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se mettre de ses fonctions | | từ chức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Relever qqn de ses fonctions | | cách chức ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chức năng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonction du foie | | chức năng của gan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) chức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonction acide | | chức axit | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) hàm (số) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonction algébrique | | hàm đại số | | ![](img/dict/809C2811.png) | en fonction de | | ![](img/dict/633CF640.png) | chuyển biến theo | | ![](img/dict/809C2811.png) | être fonction de | | ![](img/dict/633CF640.png) | phụ thuộc vào | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire fonction de | | ![](img/dict/633CF640.png) | thay cho; dùng để |
|
|
|
|