|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fonctionnement
![](img/dict/02C013DD.png) | [fonctionnement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hoạt động, sự tiến hành; sự vận hành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonctionnement d'une affaire | | sự tiến hành một công việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fonctionnement d'une machine | | sự vận hành máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonctionnement automatique | | sự vận hành tự động |
|
|
|
|