|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondamental
![](img/dict/02C013DD.png) | [fondamental] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cơ bản, chủ yếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Loi fondamentale | | luật cơ bản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Raison fondamentale | | lí do chủ yếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une question fondamentale | | vấn đề cơ bản, mấu chốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) gốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Note fondamentale | | âm gốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accessoire, complémentaire, secondaire. |
|
|
|
|