Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fondamental


[fondamental]
tính từ
cơ bản, chủ yếu
Loi fondamentale
luật cơ bản
Raison fondamentale
lí do chủ yếu
Une question fondamentale
vấn đề cơ bản, mấu chốt
(âm nhạc) gốc
Note fondamentale
âm gốc
phản nghĩa Accessoire, complémentaire, secondaire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.