|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fonte
| [fonte] | | danh từ giống cái | | | sự tan | | | La fonte des neiges | | sự tan tuyết | | | sự đúc; nghề đúc | | | La fonte d'une statue | | sự đúc tượng | | | gang | | | Poids en fonte | | quả cân bằng gang | | | (ngành in) bộ chữ cùng cỡ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sự nấu chảy; sự nấu luyện (kim loại) | | | túi súng (treo hai bên ngựa) | | | fonte verte | | | đồng thanh |
|
|
|
|