|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fonte
![](img/dict/02C013DD.png) | [fonte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fonte des neiges | | sự tan tuyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đúc; nghề đúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fonte d'une statue | | sự đúc tượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poids en fonte | | quả cân bằng gang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) bộ chữ cùng cỡ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự nấu chảy; sự nấu luyện (kim loại) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | túi súng (treo hai bên ngựa) | | ![](img/dict/809C2811.png) | fonte verte | | ![](img/dict/633CF640.png) | đồng thanh |
|
|
|
|