|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
football
| [football] | | danh từ giống đực | | | (thể dục thể thao) bóng đá | | | Jouer au football | | chơi bóng đá, đá bóng | | | Terrain de football | | sân bóng đá | | | Macth de football | | trận đấu bóng đá | | | Club de football | | câu lạc bộ bóng đá | | | Confédération asiatique de football | | | Liên đoàn bóng đá Châu á | | | Fédération internationale de football association (FIFA) | | | Liên đoàn bóng đá quốc tế | | | Union europénne de football association (UEFA) | | | Liên đoàn bóng đá châu Âu |
|
|
|
|