|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forêt
![](img/dict/02C013DD.png) | [forêt] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Forêt de pins | | rừng thông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Forêt vierge | | rừng nguyên sinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Promenade en forêt | | cuộc đi dạo trong rừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une forêt de mâts | | một rừng cột buồm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'enfoncer dans la forêt | | đi sâu vào rừng | | ![](img/dict/809C2811.png) | les arbres cachent la forêt | | ![](img/dict/633CF640.png) | thấy cây chẳng thấy rừng (nhìn vào chi tiết không thấy toàn thể) | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm foret |
|
|
|
|