Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forain


[forain]
tính từ
xem foire I
Marchand forain
người buôn bán từng phiên chợ
Fête foraine
hội chợ phiên
danh từ giống đực
người buôn bán từng phiên chợ
(số nhiều) người diễn trò (ở) chợ phiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.