|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forcé
![](img/dict/02C013DD.png) | [forcé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt buộc, cưỡng chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exécution forcée | | sự chấp hành bắt buộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'atterrissage forcé | | sự hạ cánh bắt buộc (máy bay) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gượng, miễn cưỡng, không tự nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rire forcé | | cười gượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une comparaison forcée | | một sự so sánh gượng gạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quá sức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Marche forcée | | cuộc đi quá sức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không tránh khỏi, tất nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conséquence forcée | | hậu quả không tránh khỏi | | ![](img/dict/809C2811.png) | culture forcée | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nông nghiệp) sự trồng cưỡng | | ![](img/dict/809C2811.png) | travaux forcés | | ![](img/dict/633CF640.png) | khổ sai | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Facultatif, libre. Naturel, vrai. |
|
|
|
|