|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
forcément
| [forcément] | | phó từ | | | tất nhiên, dĩ nhiên, không tránh khỏi | | | Devant cette opposition, il doit forcément se retirer | | trước sự phản đối như thế, tất nhiên ông ta phải rút lui | | | (từ cũ, nghĩa cũ) gượng gạo | | phản nghĩa Eventuellement, probablement. |
|
|
|
|