|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouetter
| [fouetter] | | ngoại động từ | | | quất | | | Fouetter son cheval | | quất ngựa | | | La pluie fouette les vitres | | mưa quất vào cửa kính | | | đánh roi, đánh đòn | | | Fouetter un enfant | | đánh đòn một đứa bé | | | đánh | | | Fouetter des oeufs | | đánh trứng | | | thiến (súc vật) (bằng cách) thắt dây | | | (nghĩa bóng) kích thích | | | Fouetter les désirs | | kích thích dục vọng | | nội động từ | | | quất | | | La pluie fouette contre les vitres | | mưa quất vào cửa kính | | | Un cheval qui fouette de la queue | | con ngựa quất đuôi | | | chạy không (máy) | | | (thông tục) bốc mùi thối | | | ça fouette dans ton escalier | | cầu thang nhà cậu thôi thối là | | | (thông tục) sợ hãi | | | fouetter du goulot | | | (thông tục) thối miệng |
|
|
|
|