|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouiner
| [fouiner] | | nội động từ (thân mật) | | | lục lọi | | | Fouiner dans une bibliothèque | | lục lạo trong thư viện | | | xen vào việc người khác | | | Il n'aime pas qu'on vienne fouiner dans ses affaires | | nó không muốn người ta xen vào chuyện của nó |
|
|
|
|