Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouiner


[fouiner]
nội động từ (thân mật)
lục lọi
Fouiner dans une bibliothèque
lục lạo trong thư viện
xen vào việc người khác
Il n'aime pas qu'on vienne fouiner dans ses affaires
nó không muốn người ta xen vào chuyện của nó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.