|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fouler
| [fouler] | | ngoại động từ | | | nện, ép, nén | | | Fouler du drap | | nện dạ, nén dạ | | | giẫm lên | | | Fouler l'herbe | | giẫm lên cỏ | | | làm bong gân | | | (từ cũ, nghĩa cũ) áp bức bóc lột | | | fouler aux pieds | | | (nghĩa bóng) khinh rẻ, coi thường |
|
|
|
|