|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourche
| [fourche] | | danh từ giống cái | | | (nông nghiệp) cái chĩa, cái xiên | | | Fourche à trois dents | | cái chĩa ba răng | | | chạc (cành cây) | | | ngã ba (đường) | | | phuốc, càng bánh trước (xe đạp, xe máy) | | | fourche d'un pantalon | | | đũng quần | | | passer sous les fourches caudines | | | chịu điều kiện nhục nhã |
|
|
|
|