Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourmilière


[fourmilière]
danh từ giống cái
tổ kiến
Détruire une fourmilière
phá một tổ kiến
Cette ville est une véritable fourmilière
thành phố ấy thực đông như một tổ kiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.