Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourni


[fourni]
tính từ
dày, rậm
Barbe fournie
râu rậm
có nhiều, đầy
Une table bien fournie
bàn đầy món ăn
phản nghĩa Pauvre, vide; clairsemé, rare.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.