|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fourniture
| [fourniture] | | danh từ giống cái | | | sự cung ứng | | | Faire des fournitures de blé | | cung ứng lúa mì | | | La fourniture d'armes à un pays allié | | sự cung ứng vũ khí cho nước đồng minh | | | đồ cung ứng, vật dụng | | | Fournitures de bureau | | đồ dùng văn phòng | | | đồ phụ thêm (thợ may... phải bỏ ra khi may áo cho khách... (như) cúc, móc cài...) |
|
|
|
|