|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frémissement
| [frémissement] | | danh từ giống đực | | | sự rung rinh; tiếng rì rào | | | Le frémissement des feuilles | | lá rung rinh; lá rì rào | | | sự run, sự run rẩy | | | Frémissement des mains | | sự run tay | | | Frémissement de colère | | sự run lên vì tức giận | | | sự reo (nước sắp sôi) |
|
|
|
|