|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frénétique
| [frénétique] | | tính từ | | | cuồng nhiệt, hết sức mãnh liệt | | | Danse frénétique | | điệu vũ cuồng nhiệt | | | Applaudissement frénétique | | sự tán thưởng cuồng nhiệt | | | (y học, từ cũ; nghĩa cũ) hoảng loạn | | danh từ | | | (y học, từ cũ; nghĩa cũ) kẻ hoảng loạn |
|
|
|
|