|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frétiller
| [frétiller] | | nội động từ | | | quẫy, ve vẩy | | | Poissons qui frétillent | | cá quẫy | | | Chien qui frétille de la queue | | chó ve vẩy đuôi | | | nhí nhảnh, rối rít | | | Frétiller de joie | | vui rối rít | | | la langue lui frétille | | | nó sốt ruột muốn nói | | | les pieds lui frétillent | | | nó sốt ruột muốn đi |
|
|
|
|