Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frôler


[frôler]
ngoại động từ
lướt qua, sượt qua
La voiture a frôlé le trottoir
chiếc xe sượt qua vỉa hè
(nghĩa bóng) suýt
Frôler la mort
suýt chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.