Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraîchement


[fraîchement]
phó từ
vừa mới
Fraîchement arrivé
vừa mới đến
lạnh nhạt
Être reçu fraîchement
được tiếp đón một cách lạnh nhạt
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) mát mẻ
Être logé fraîchement
ở mát mẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.