Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fraîchir


[fraîchir]
nội động từ
mát ra, trở ra (tiết trời)
Le temps fraîchit depuis quelques jours
thời tiết mát ra từ một vài ngày nay
(hàng hải) thổi mạnh lên (gió)
Il fraîchit
gió thổi mạnh lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.