|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fragilité
![](img/dict/02C013DD.png) | [fragilité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính dễ vỡ, tính dễ gãy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fragilité du verre | | tính dễ vỡ của thuỷ tinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính yếu ớt, tính mảnh dẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La fragilité de la santé | | sức khoẻ yếu ớt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính không vững, tính bấp bênh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fragilité d'une théorie | | tính không vững của một học thuyết | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Résistance, robustesse, solidité. Force, stabilité. Infaillibilité |
|
|
|
|