|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frein
| [frein] | | danh từ giống đực | | | cái hãm, cái phanh | | | Frein à main | | (cơ khí, cơ học) phanh tay | | | Freins avant | | phanh trước (của xe) | | | Donner un coup de frein | | phanh lại | | | mettre un frein à | | | ngăn cản, hãm bớt lại | | | ronger son frein | | | cố chịu đựng | | | sans frein | | | thả cửa | | phản nghĩa Accélérateur. |
|
|
|
|