Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
freiner


[freiner]
ngoại động từ
hãm lại, phanh lại
Freiner une automobile
hãm ô-tô
Freiner ses dépenses
hãm chi tiêu lại
Freiner la production
hãm sản xuất lại
kìm lại, kìm nén lại
Freiner ses désirs
kìm nén dục vọng lại
phản nghĩa Accélérer, encourager.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.