Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fresque


[fresque]
danh từ giống cái
lối vẽ nề
tranh nề; tranh tường
(nghĩa bóng) bức tranh
une fresque de son temps
vẽ nên bức tranh của thời đại mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.