Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frime


[frime]
danh từ giống cái
(thân mật) bề ngoài giả dối
Ce n'est que de la frime
đó chỉ là bề ngoài giả dối
(thân mật) chuyện ba láp
Faire de la frime
nói chuyện ba láp
(tiếng lóng, biệt ngữ) mặt; bộ mặt
en frime
mặt đối mặt
pour la frime
chỉ ở vẻ bề ngoài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.