|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frire
| [frire] | | động từ | | | rán | | | Frire un poisson | | rán một con cá | | | Faire frire des pommes de terre | | rán khoai tây | | | être frit | | | (thân mật) đi đứt | | | il n'y a rien à frire dans cette affaire | | | (thân mật) việc đó không xơ múi gì |
|
|
|
|