Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frire


[frire]
động từ
rán
Frire un poisson
rán một con cá
Faire frire des pommes de terre
rán khoai tây
être frit
(thân mật) đi đứt
il n'y a rien à frire dans cette affaire
(thân mật) việc đó không xơ múi gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.