Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fulminant


[fulminant]
tính từ
nổ
Poudre fulminante
thuốc nổ
nạt nộ, giận dữ
Homme toujours fulminant
con người luôn luôn nạt nộ
Des yeux fulminants
những con mắt giận dữ
(từ cũ; nghĩa cũ) phát ra sấm sét



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.