|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fulminant
| [fulminant] | | tính từ | | | nổ | | | Poudre fulminante | | thuốc nổ | | | nạt nộ, giận dữ | | | Homme toujours fulminant | | con người luôn luôn nạt nộ | | | Des yeux fulminants | | những con mắt giận dữ | | | (từ cũ; nghĩa cũ) phát ra sấm sét |
|
|
|
|