|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fusée
![](img/dict/02C013DD.png) | [fusée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầu trục bánh xe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh côn (ở một số đồng hồ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) hình thoi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) đốc gươm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) lượng sợi (trên) con suốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tên lửa, hỏa tiễn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusée ailée | | tên lửa có cánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusée de défense antiaérienne | | tên lửa phòng không | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusée intercontinentale | | tên lửa xuyên lục địa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusée antimissile | | tên lửa chống tên lửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusée autoguidée | | tên lửa tự điều khiển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusée téléguidée | | tên lửa được điều khiển từ xa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusée avec retard | | tên lửa nổ chậm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngòi nổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusée d'obus | | ngòi đạn súng cối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tia; chuỗi, tràng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusée purulente | | (y học) tia mủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusée de rires | | chuỗi cười |
|
|
|
|