|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fusil
![](img/dict/02C013DD.png) | [fusil] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | súng, súng trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusil automatique | | súng tự động, súng máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ancêtres du fusil | | ông tổ của súng (người chế tạo ra súng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fusil de chasse | | súng săn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người bắn súng, tay súng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắt liếc dao; đá liếc liềm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) dạ dày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | N'avoir rien dans le fusil | | chẳng có gì trong bụng cả, rất đói bụng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) đá bật lửa (ở súng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | changer son fusil d'épaule | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến; thay đổi chính kiến; đổi nghề | | ![](img/dict/809C2811.png) | coup de fusil | | ![](img/dict/633CF640.png) | bản tính tiền ăn quá đắt (trong cửa hàng ăn) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en chien de fusil | | ![](img/dict/633CF640.png) | co chân lại | | ![](img/dict/809C2811.png) | en coup de fusil | | ![](img/dict/633CF640.png) | dài và hẹp | | ![](img/dict/809C2811.png) | la fleur au fusil | | ![](img/dict/633CF640.png) | với sự phấn khởi, với sự vui vẻ |
|
|
|
|