Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gâté


[gâté]
tính từ
hư, thối, ủng
Fruit gâté
quả ủng
Dent gâtée
răng sâu
enfant gâté
con cưng; người được nuông chiều
un enfant gâté de la fortune
người số may



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.