Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
géant


[géant]
tính từ
khổng lồ, kếch xù
Un paquet géant
một gói khổng lồ, một gói kếch xù
phản nghĩa Petit
danh từ giống đực
người khổng lồ; vật khổng lồ
Combat entre les géants
cuộc chiến giữa những người khổng lồ
L'éléphant, le géant des animaux
voi, con vật khổng lồ trong các loài thú
à pas de géant
đi những bước khổng lồ, rất nhanh
les géants de la route
những tay đua xe đạp vô địch
les géants de l'industrie
những siêu cường quốc về công nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.