|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gémir
| [gémir] | | nội động từ | | | rên, rên rỉ; rên siết | | | Gémir de douleur | | rên vì đau | | | Blessé qui gémit | | người bị thương rên rỉ | | | Gémir sous l'oppression | | rên siết dưới ách áp bức | | | rít, rì rầm | | | Le vent gémit dans la forêt | | gió rít trong rừng | | ngoại động từ | | | (văn học) rên lên, rên rỉ | | | Gémir une plainte | | rên lên một lời kêu ca |
|
|
|
|