Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
général


[général]
tính từ
chung, tổng quát, toàn bộ, của toàn thể; đại cương
Intérêt général
lợi ích chung
Idée générale
ý kiến chung
La tendance générale
xu hướng chung
Une vue générale
cái nhìn tổng thể
Consentement général
sự đồng tình của toàn thể
Physiologie générale
sinh lý học đại cương
chung chung
Parler en termes généraux
nói lời chung chung
tổng; đại
Directeur général
tổng giám đốc
Mobilisation générale
tổng động viên
Assemblée générale
đại hội
en général
nói chung
thường, thông thường
en règle générale
theo nguyên tắc chung
danh từ giống đực
cái chung, cái tổng quát
Le général et le particulier
cái chung và cái riêng
tướng
Le général de Gaulle
tướng Đờ Gôn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.