|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
généralisation
 | [généralisation] |  | danh từ giống cái | |  | sự phổ cập; sự mở rộng; sự lan rộng | |  | Généralisation d'un cancer | | sự lan rộng của ung thư (ra khắp cơ thể) sự khái quát (hoá học), sự suy rộng |  | phản nghĩa Individualisation; limitation; localisation |
|
|
|
|