Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
génération


[génération]
danh từ giống cái
(sinh vật học; sinh lý học) sự sinh sản
Génération asexuée
sự sinh sản vô tính
Génération sexuée
sự sinh sản hữu tính
Organe de la génération chez les animaux
cơ quan sinh sản của động vật
Génération par insémination artificielle
sự sinh sản bởi thụ tinh nhân tạo
sự sản sinh, sự phát sinh, sự hình thành
La génération des mots
sự hình thành từ ngữ
thế hệ
De génération en génération
từ thế hệ này đến thế hệ khác
Ordinateurs de la première génération
máy tính thế hệ (đời) đầu tiên
La jeune génération
thế hệ trẻ
Ils sont de la même génération
chúng cùng thế hệ với nhau
Elle est de ma génération
cô ta cùng thế hệ (thời) với tôi
sự giao hợp, sự giao cấu
l'acte de la génération
sự giao hợp, sự giao cấu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.