gai   
 
   | [gai] |    | tính từ |  |   |   | vui, vui vẻ |  |   |   | Un caractère gai et facile |  |   | tính vui và dễ dãi |  |   |   | Une conversation gaie |  |   | cuộc nói chuyện vui vẻ |  |   |   | Une chanson gaie |  |   | bài hát vui |  |   |   | tươi vui |  |   |   | Des couleurs faies |  |   | màu sắc rực rỡ, tươi vui |    | phản nghĩa Triste. Ennuyeux, sérieux, sombre. Attristant, désolant, décourageant |  |   |   | (thân mật) hơi say |  |   |   | (từ cũ; nghĩa cũ) phóng túng |  |   |   | Tenir de gais propos |  |   | nói những câu chuyện phóng túng |  
 
    | 
		 |