| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 gaieté   
 
   | [gaieté] |    | danh từ giống cái |  |   |   | sự vui vẻ; tính vui vẻ |  |   |   | Perdre sa gaieté |  |   | mất sự vui tươi |  |   |   | (số nhiều) trò vui; điều vui đùa; lời vui đùa |    | phản nghĩa Chagrin, mélancolie, tristesse. Ennui |  |   |   | de gaieté de coeur |  |   |   | vui lòng (làm gì) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |