  | [galère] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | (sử học) thuyền ga-le (thuyền chiến) | 
|   |   | (số nhiều, (sử học)) tội (phải) chèo thuyền gale | 
|   |   | (nghĩa bóng) cảnh khổ cực | 
|   |   | vogue la galère ! | 
|   |   | đến đâu hay đó! | 
|   |   | que diable allait - il faire dans cette galère ? | 
|   |   | khổ quá, nó nhúng vào việc ấy làm gì? |