|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galère
![](img/dict/02C013DD.png) | [galère] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) thuyền ga-le (thuyền chiến) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, (sử học)) tội (phải) chèo thuyền gale | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) cảnh khổ cực | | ![](img/dict/809C2811.png) | vogue la galère ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | đến đâu hay đó! | | ![](img/dict/809C2811.png) | que diable allait - il faire dans cette galère ? | | ![](img/dict/633CF640.png) | khổ quá, nó nhúng vào việc ấy làm gì? |
|
|
|
|