|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
galon
| [galon] | | danh từ giống đực | | | dải trang sức (bằng lụa, bạc, vàng) | | | (quân sự) lon, quân hàm | | | Galon de capitaine | | lon đại úy | | | Porter des galons à l'épaule | | đeo quân hàm trên vai | | | gagner ses galons; prendre du galon | | | được thăng cấp; lên lon; được đề bạt | | | vieux galons | | | đồ cũ, đồ bỏ | | | ý kiến nhàm |
|
|
|
|