![](img/dict/02C013DD.png) | [garnison] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quân đội đồn trú (ở một thành phố) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garnison d'une ville frontière |
| quân đội đồn trú ở một thành phố biên giới |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thành phố có quân đội đồn trú |
| ![](img/dict/809C2811.png) | amours de garnison |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tình yêu nhất thời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mariage de garnison |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đám cưới không cân xứng |