| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 gauloiserie   
 
   | [gauloiserie] |    | danh từ giống cái |  |   |   | câu đùa nhả nhớt |  |   |   | Raconter des gauloiseries |  |   | kễ những chuyện vui đùa nhả nhớt |  |   |   | tính vui đùa nhả nhớt |  |   |   | La gauloiserie d'un récit |  |   | tính vui đùa nhả nhớt của một câu chuyện |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |