gazer   
 
   | [gazer] |    | ngoại động từ |  |   |   | (văn học) che giấu, nguỵ trang |  |   |   | Gazer son opinion |  |   | che giấu ý kiến của mình |  |   |   | (từ cũ; nghĩa cũ) phủ sa, phủ lượt |  |   |   | hơ lửa (sợi, vải, cho hết xơ) |  |   |   | thả hơi ngạt |    | nội động từ (thân mật) |  |   |   | đi hết tốc độ |  |   |   | tiến hành tốt |  |   |   | ça gaze |  |   | công việc tiến hành tốt |  
 
    | 
		 |