  | [gentillesse] | 
  | danh từ giống cái | 
|   |   | lòng tử tế | 
|   |   | Abuser de la gentillesse de qqn | 
|   | lợi dụng lòng tử tế của ai | 
|   |   | lời nói tử tế; hành động tử tế | 
|   |   | (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tính xinh xắn, tính dễ ưa | 
|   |   | (từ cũ; nghĩa cũ) lời hóm hỉnh | 
  | phản nghĩa Méchanceté; dureté, grossièreté |