|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
germain
![](img/dict/02C013DD.png) | [germain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) Giéc-ma-ni (vùng đất xưa gần trùng với nước Đức ngày nay) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật pháp) cùng cha mẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Frères germains | | anh em cùng cha mẹ | | ![](img/dict/809C2811.png) | cousins germains | | ![](img/dict/633CF640.png) | anh em chú bác; anh em cô cậu; anh em cô dì | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ (số nhiều) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | anh em cùng cha cùng mẹ |
|
|
|
|