|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gigantesque
| [gigantesque] | | tính từ | | | khổng lồ, kếch xù | | | Taille gigantesque | | thân hình khổng lồ | | | Une entreprise gigantesque | | một công trình khổng lồ | | | (mỉa mai) lớn, tày trời | | | Erreur gigantesque | | lỗi lầm tày trời | | phản nghĩa Petit, minuscule | | danh từ giống đực | | | cái khổng lồ |
|
|
|
|