|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gigue
 | [gigue] |  | danh từ giống cái | |  | điệu jic (vũ, nhạc) | |  | đùi (con) hoẵng | |  | (thân mật) đùi, giò | |  | Avoir de grandes gigues | | có bộ giò to | |  | grande gigue | |  | (thân mật) cô con gái cò hương (cao mà gầy) | |  | danser la gigue | |  | nhảy múa lung tung |
|
|
|
|