|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
givrée
![](img/dict/02C013DD.png) | [givrée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuỷ tinh vụn (để làm giả băng) | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phủ đầy sương giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arbres givrés | | cây phủ đầy sương giá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phủ đầy phấn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fruit givré | | trái cây phủ đầy phấn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) gàn, điên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est complètement givré | | hắn hoàn toàn điên mất rồi |
|
|
|
|