glorifier   
 
   | [glorifier] |    | ngoại động từ |  |   |   | biểu dương; ca ngợi |  |   |   | Glorifier la victoire |  |   | biểu dương chiến thắng |  |   |   | Glorifier Dieu |  |   | ca ngợi Chúa |  |   |   | (tôn giáo) cho hiển thánh |  |   |   | làm tôn lên |  |   |   | La lumière glorifie les objets |  |   | ánh sáng làm tôn các vật lên |    | phản nghĩa Avilir, déshonorer, humilier, rabaisser |  
 
    | 
		 |